Tiếng Anh lớp 7 Unit 11 A closer look 2 là một phần quan trọng giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức về thì tương lai đơn và đại từ sở hữu. Hãy cùng khám phá chi tiết từng bài tập để củng cố kiến thức hiệu quả nhất nhé!
Phần ngữ pháp trong Unit 11 lớp 7 A closer look 2 tập trung vào thì tương lai đơn (The future simple). Đây là một thì quan trọng để nói về những dự đoán, kế hoạch và hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai.
| Kiến thức quan trọng |
| Cấu trúc thì tương lai đơn:
Cách dùng thì tương lai đơn:
Ví dụ: - We will buy an electric scooter soon. (Chúng tôi sẽ mua một chiếc xe tay ga điện sớm) - In the future we won't drive normal cars any more. (Trong tương lai chúng ta sẽ không lái xe hơi thông thường nữa)
Ví dụ: - We will probably use electric cars because normal cars cause too much pollution. (Chúng ta có thể sẽ sử dụng xe điện vì xe hơi thông thường gây ra quá nhiều ô nhiễm) - Will many children go to school by flying bicycles? (Nhiều trẻ em có sẽ đi học bằng xe đạp bay không?) |
>> Xem thêm: Thì tương lai đơn lớp 7: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Đề bài yêu cầu hoàn thành các câu bằng cách điền will hoặc won't.
Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết:
Petrol-powered cars are not eco-friendly, so they won't be popular. (Xe chạy bằng xăng không thân thiện với môi trường, vì vậy chúng sẽ không phổ biến)
We will travel by teleporter soon because it is faster. (Chúng ta sẽ di chuyển bằng máy dịch chuyển sớm vì nó nhanh hơn)
Rich people will choose to travel to other planets for their holidays. (Những người giàu có sẽ chọn du lịch đến các hành tinh khác cho kỳ nghỉ của họ)
People won't take holidays in crowded places as in the past. (Mọi người sẽ không nghỉ mát ở những nơi đông đúc như trước đây)
Bullet trains will soon become a popular means of transport in Viet Nam because they are green and safe. (Tàu cao tốc sẽ sớm trở thành phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam vì chúng xanh và an toàn)
Đề bài yêu cầu sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Đáp án:
We will have driverless cars in 2030. (Chúng ta sẽ có xe tự lái vào năm 2030)
Cities won't allow cars in 2050. (Các thành phố sẽ không cho phép xe hơi vào năm 2050)
Will electric cars be popular? (Xe điện có phổ biến không?)
We will use solar-powered buses soon. (Chúng ta sẽ sử dụng xe buýt chạy bằng năng lượng mặt trời sớm)
Will we have enough parking places in ten years? (Chúng ta có đủ chỗ đậu xe trong mười năm tới không?)
Đề bài yêu cầu sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành cuộc hội thoại.
Dưới đây là cuộc hội thoại hoàn chỉnh:
Alice: Do you think travelling by teleporter will become possible soon? (Bạn có nghĩ rằng việc du lịch bằng máy dịch chuyển sẽ trở nên khả thi sớm không?)
Tom: Yes. I hear that it will take very little time to travel from one country to another. (Có. Tôi nghe nói rằng sẽ mất rất ít thời gian để di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác)
Alice: Right. And we won't have to wait at the airport. (Đúng rồi. Và chúng ta sẽ không phải chờ ở sân bay)
Tom: Will we have to learn to drive it? (Chúng ta sẽ phải học lái nó chứ?)
Alice: No. We won't drive it. It makes us disappear then appear in another place in just seconds. (Không. Chúng ta sẽ không lái nó. Nó khiến chúng ta biến mất rồi xuất hiện ở nơi khác chỉ trong vài giây)
Tom: How wonderful! There won't be traffic jams any more, right? (Tuyệt vời quá! Sẽ không còn tắc đường nữa, đúng không?)
1. will take: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả dự đoán về tương lai
2. won't have: Dùng won't để diễn tả điều sẽ không xảy ra
3. Will...have: Câu hỏi yes/no với will
4. won't drive: Phủ định với won't
5. won't be: Diễn tả dự đoán phủ định về tương lai
Đề bài yêu cầu làm việc theo cặp, nhìn vào các hình ảnh và nói với bạn của mình về việc có sử dụng những phương tiện giao thông này hay không.
Hội thoại 1 (Xe buýt tự lái):
A: I will travel by self-driving bus because it is safe and convenient. (Tôi sẽ đi bằng xe buýt tự lái vì nó an toàn và tiện lợi)
B: I won't travel by self-driving bus because I prefer to have control over my journey. (Tôi sẽ không đi bằng xe buýt tự lái vì tôi thích kiểm soát hành trình của mình)
Hội thoại 2 (Xe bay):
A: I will travel by flying car because it can avoid traffic jams. (Tôi sẽ đi bằng xe bay vì nó có thể tránh tắc đường)
B: I won't travel by flying car because it might be too expensive. (Tôi sẽ không đi bằng xe bay vì nó có thể quá đắt)
Hội thoại 3 (Tàu năng lượng mặt trời):
A: I will travel by solar-powered train because it's environmentally friendly. (Tôi sẽ đi bằng tàu năng lượng mặt trời vì nó thân thiện với môi trường)
B: I will travel by solar-powered train too because it's clean energy. (Tôi cũng sẽ đi bằng tàu năng lượng mặt trời vì nó là năng lượng sạch)
Hội thoại 4 (Xe thể thao điện):
A: I will travel by electric sports car because it's fast and eco-friendly. (Tôi sẽ đi bằng xe thể thao điện vì nó nhanh và thân thiện với môi trường)
B: I won't travel by electric sports car because I don't need such high speed. (Tôi sẽ không đi bằng xe thể thao điện vì tôi không cần tốc độ cao như vậy)
Hội thoại 5 (Tàu ngầm):
A: I will travel by submarine because it's an exciting underwater experience. (Tôi sẽ đi bằng tàu ngầm vì đó là trải nghiệm dưới nước thú vị)
B: I won't travel by submarine because I'm afraid of deep water. (Tôi sẽ không đi bằng tàu ngầm vì tôi sợ nước sâu)
Đề bài yêu cầu thay thế các cụm từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu.
Trước khi làm bài tập này, hãy ôn lại bảng đại từ sở hữu nhé:
| Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
| I | my | mine |
| you | your | yours |
| she | her | hers |
| he | his | his |
| it | its | its |
| we | our | ours |
| they | their | theirs |
Đáp án chi tiết:
My motorbike runs on electricity. How about theirs? (Xe máy của tôi chạy bằng điện. Còn của họ thì sao?)
Your bicycle is blue and mine is red. (Xe đạp của bạn màu xanh và của tôi màu đỏ)
My dream is to travel to the moon. His is different. (Ước mơ của tôi là đi du lịch mặt trăng. Ước mơ của anh ấy thì khác)
My bus was late. Yours was on time. (Xe buýt của tôi bị muộn. Của bạn đúng giờ)
His car is a flying car. Ours is an electric one. (Xe của anh ấy là xe bay. Của chúng tôi là xe điện)
Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 11 A closer look 2, các bạn đã nắm vững cách sử dụng thì tương lai đơn với will/won't và đại từ sở hữu. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thành thạo những cấu trúc ngữ pháp quan trọng này trong giao tiếp hàng ngày!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ